TOEIC ETS

Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả

Demand for the Waterlace running shoes was so high that the store owner set a ----- of two pairs per customer.

Explanation:

Đáp án đúng là (A) limit. Danh từ "limit" (giới hạn) phù hợp nhất trong ngữ cảnh về việc hạn chế số lượng mua. Cấu trúc "set a + noun" được sử dụng để chỉ ra việc thiết lập một quy định hoặc giới hạn. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.

Dịch: Nhu cầu đối với giày chạy bộ Waterlace cao đến mức chủ cửa hàng đã đặt ra một -- hai đôi cho mỗi khách hàng.

A. giới hạn (danh từ)

B. giá (danh từ)

C. nguồn cung (danh từ)

D. quy trình (danh từ)