TOEIC ETS

Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả

At Yarzen Technology, clients' records are ----- and can only be accessed by a small group of fund managers.

Explanation:

Đáp án B (confidential) là đúng. Câu này cần một tính từ (adjective) để mô tả tính chất của hồ sơ khách hàng. Cấu trúc: "be + adjective". "Confidential" (bảo mật, kín đáo) phù hợp nhất để mô tả tính chất của hồ sơ chỉ được truy cập bởi một nhóm nhỏ.

Dịch câu hỏi: Tại Yarzen Technology, hồ sơ của khách hàng là - và chỉ có thể được truy cập bởi một nhóm nhỏ các nhà quản lý quỹ.

Dịch đáp án:

A. confide (động từ: tin tưởng)

B. confidential (tính từ: bảo mật, kín đáo)

C. confidentially (trạng từ: một cách bảo mật)

D. confidentiality (danh từ: tính bảo mật)