Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là A (strictly - trạng từ). Giải thích: Câu này cần một trạng từ mô tả cách thức thực thi chính sách. "Strictly enforced" (được thực thi nghiêm ngặt) là cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh này.
Dịch: Chính sách ăn trưa một giờ của công ty được thực thi nghiêm ngặt, vì vậy đừng trở lại muộn.
A. strictly (trạng từ): nghiêm ngặt
B. hungrily (trạng từ): đói bụng
C. punctually (trạng từ): đúng giờ
D. bravely (trạng từ): dũng cảm