TOEIC ETS

Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả

The job advertisement lists several ----- needed to be considered for an interview.

Explanation:

Đáp án đúng là B (qualifications - danh từ). Giải thích: Câu này cần một danh từ chỉ những yêu cầu cần thiết cho một cuộc phỏng vấn. "Qualifications" (bằng cấp, chứng chỉ) là lựa chọn phù hợp nhất.

Dịch: Quảng cáo công việc liệt kê một số bằng cấp/chứng chỉ cần thiết để được xem xét cho một cuộc phỏng vấn.

A. specialists (danh từ): chuyên gia

B. qualifications (danh từ): bằng cấp, chứng chỉ

C. engagements (danh từ): sự tham gia, cam kết

D. assortments (danh từ): sự phân loại, tập hợp