Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là A (secure - tính từ). Giải thích: Câu này cần một tính từ mô tả loại máy chủ. "Secure server" (máy chủ an toàn) là cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh bảo mật thông tin.
Dịch: Hồ sơ sức khỏe của khách hàng chúng tôi được lưu trữ trên một máy chủ an toàn chỉ có thể truy cập bởi những người dùng được ủy quyền.
A. secure (tính từ): an toàn
B. securing (động từ): đang bảo đảm
C. securely (trạng từ): một cách an toàn
D. secureness (danh từ): sự an toàn