Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là D (competitive - tính từ). Giải thích: Câu này cần một tính từ mô tả giá cả. "Competitive prices" (giá cạnh tranh) là cụm từ phổ biến trong kinh doanh.
Dịch: Khách sạn Cedar Lake đã điều chỉnh giá cạnh tranh của mình trong nỗ lực tăng thị phần trong thị trường đang phát triển.
A. competed (động từ quá khứ): đã cạnh tranh
B. competition (danh từ): cuộc cạnh tranh
C. competitor (danh từ): đối thủ cạnh tranh
D. competitive (tính từ): cạnh tranh