Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là B (approval - danh từ). Giải thích: Câu này cần một danh từ chỉ sự chấp thuận. "Approval" (sự chấp thuận) phù hợp nhất trong ngữ cảnh công việc.
Dịch: Ông Park phải đợi sự chấp thuận từ bộ phận nhân sự trước khi đăng thông báo tuyển dụng.
A. admission (danh từ): sự thừa nhận
B. approval (danh từ): sự chấp thuận
C. favor (danh từ): ân huệ
D. opinion (danh từ): ý kiến