Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là D (verification - danh từ). Giải thích: Cần một danh từ để hoàn thành cụm từ "one-time ... code". "Verification code" (mã xác minh) là cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh bảo mật.
A. verify (động từ): xác minh
B. verifies (động từ, ngôi thứ 3 số ít): xác minh
C. verifiability (danh từ): khả năng xác minh
D. verification (danh từ): xác minh