Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là B (valuable - tính từ). Giải thích: Câu này cần một tính từ mô tả yếu tố quan trọng. "Valuable" (có giá trị) phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Dịch: Số năm kinh nghiệm trong ngành là yếu tố có giá trị nhất trong việc dự đoán sự thành công của một người trong vai trò giám sát.
A. temporary (tính từ): tạm thời
B. valuable (tính từ): có giá trị
C. purposeful (tính từ): có mục đích
D. respective (tính từ): tương ứng