Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là A (favorite- tính từ). Giải thích:
Adj + N.
Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ các vận động viên (athletes). "Favorite" phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Dịch: Sân vận động Hollytown chỉ định một khu vực nơi người hâm mộ có thể gặp gỡ các vận động viên yêu thích của họ sau mỗi trận đấu.
A. favorite (tính từ): yêu thích
B. favoritism (danh từ): sự thiên vị
C. favorites (danh từ số nhiều): những người/vật yêu thích
D. favoring (động từ hiện tại phân từ): đang ưu ái