Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng là B (intervals - danh từ). Giải thích: Câu này cần một danh từ chỉ khoảng thời gian đều đặn. "Intervals" (khoảng thời gian) phù hợp nhất trong ngữ cảnh bảo trì định kỳ.
Dịch: Các chuyên gia khuyến nghị hệ thống làm mát nên được kiểm tra bởi kỹ thuật viên dịch vụ theo các khoảng thời gian đều đặn.
A. expanses (danh từ): khoảng rộng
B. intervals (danh từ): khoảng thời gian
C. classifications (danh từ): phân loại
D. detachments (danh từ): sự tách rời