TOEIC ETS

Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả

Explanation:

D. has evolved (đã tiến hóa):

Thì hiện tại hoàn thành 'has evolved' phù hợp với sự phát triển từ một thử nghiệm trên mạng xã hội thành một nền tảng nội dung toàn cầu. 'Evolving' và 'will be evolving' không đúng ngữ pháp, và 'evolution' là danh từ không phù hợp trong ngữ cảnh này.

A. evolving (tiến hóa)

B. evolution (sự tiến hóa)

C. will be evolving (sẽ đang tiến hóa)