Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
B. continued (liên tục):
’Continued access' (truy cập liên tục) là cụm từ thích hợp ở đây vì nó diễn tả quyền truy cập phụ thuộc vào sự chấp thuận các điều khoản. 'Continue', 'continuation', và 'continues' không đúng về mặt ngữ pháp hoặc nghĩa.
A. continue (tiếp tục)
C. continuation (sự tiếp tục)
D. continues (tiếp diễn)