Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
B. responsible (chịu trách nhiệm):
’Responsible' là từ đúng vì nó mô tả Abney không chịu trách nhiệm về phí bưu điện.
Các lựa chọn khác không phù hợp ngữ pháp.
A. responsibly (một cách có trách nhiệm)
C. responsibility (trách nhiệm)
D. responsibleness (tính trách nhiệm)