Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án đúng: (C) wider.
Giải thích: 'wider areas' là cụm từ chỉ phạm vi rộng hơn.
Dịch: Máy sưởi propane thương mại của Takealong Industries cung cấp nhiều nhiệt hơn cho các khu vực rộng hơn.
Các đáp án khác:
(A) wideness - sự rộng rãi (danh từ),
(B) widen - mở rộng (động từ),
(D) widely - rộng rãi (trạng từ)