Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
C. routinely (trạng từ): 'Routinely' (thường xuyên) bổ nghĩa cho động từ 'cleaned', diễn tả việc bảo dưỡng định kỳ. Trạng từ là từ loại cần thiết trong cấu trúc câu này.
Câu hỏi: Để duy trì hoạt động đầy đủ, các máy tập cần được vệ sinh thường xuyên.
A. rather: đúng hơn
B. almost: hầu như
D. openly: công khai