TOEIC ETS

Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả

Questions 153-154 refer to the following online chat discussion. Ae-Cha Kim (9:16 A.M.) Good morning. I have an issue with an order I placed on the Winter Wear Web site. Kelvin Long (9:18 A.M.) Good morning. How can I help you? Ae-Cha Kim (9:20 A.M.) Well, I ordered some gloves two weeks ago, and they still haven't arrived. Kelvin Long (9:21 A.M.) I'm sorry to hear that. Did you get an order number? Ae-Cha Kim (9:22 A.M.) It's ADF193. Kelvin Long (9:23 A.M.) Thanks. Kelvin Long (9:26 A.M.) This is very unusual. The system is showing that the order was fulfilled. I'm not sure why it hasn't left the warehouse yet. I can have another pair of gloves sent to you with rush shipping, at no extra charge. Ae-Cha Kim (9:27 A.M.) That would be great! Thanks!
What problem does Ms. Kim have?

Explanation:

Đáp án đúng là B. Her order has not arrived (Đơn hàng của cô ấy chưa đến). Giải thích:

1. Trong cuộc trò chuyện, Ms. Kim nói: "I ordered some gloves two weeks ago, and they still haven't arrived." (Tôi đã đặt một số đôi găng tay cách đây hai tuần, và chúng vẫn chưa đến.)

2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng vấn đề của cô ấy là đơn hàng chưa được giao đến.

3. Không có thông tin nào cho thấy cô ấy nhận sai đơn hàng, hàng bị hỏng trong quá trình vận chuyển, hay thiếu một món hàng nào đó.

Dịch câu hỏi: Vấn đề của cô Kim là gì?

A. She received the wrong order. (Cô ấy nhận được đơn hàng sai.)

B. Her order has not arrived. (Đơn hàng của cô ấy chưa đến.)

C. An item was damaged in transport. (Một món hàng bị hỏng trong quá trình vận chuyển.)

D. An item is missing from her order. (Một món hàng bị thiếu trong đơn hàng của cô ấy.)