Ứng dụng tự học luyện thi TOEIC hiệu quả
Đáp án C (confidentiality) là đúng vì các lý do sau:
1. Cần một danh từ để làm tân ngữ của động từ "maintain".
2. "Confidentiality" (tính bảo mật) là danh từ chỉ việc giữ bí mật thông tin.
3. Đây là thuật ngữ chuyên môn phổ biến trong việc xử lý thông tin khách hàng.
4. Các đáp án khác không phù hợp: "confiding" (tin tưởng), "confidential" (bảo mật - tính từ), "confidentially" (một cách bảo mật - trạng từ).
Dịch câu hỏi: Để duy trì tính bảo mật của khách hàng, việc hủy các tập tin cũ phải được thực hiện cẩn thận.
Dịch đáp án:
A. confiding (động từ -ing: đang tin tưởng)
B. confidential (tính từ: bảo mật)
C. confidentiality (danh từ: tính bảo mật)
D. confidentially (trạng từ: một cách bảo mật)