Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Part 6 – Test 8 | Đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading



Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Part 6 – Test 8 | Đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading
Bạn đang luyện thi TOEIC và tìm kiếm bộ đề ETS2024 Test 8 kèm đáp án? Bài viết này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian với đáp án đầy đủ và giải thích chi tiết từng câu Part 6 – Test 8.
✅ Nguồn: App TOEIC ETS – luyện thi TOEIC theo các bộ đề ETS mới nhất, bám xác đề thi thật nhất.
✅ Miễn phí 100% – đầy đủ bộ đề ETS mới nhất, cập nhật liên tục.
📲 Tải App TOEIC ETS để luyện tập dễ dàng
- iOS: Tải về trên App Store
- Android: Tải về trên Google Play
Hoặc truy cập ngay trên máy tính:
👉 https://app.toeicets.com
Đáp án Part6 Test8 ETS2024:
131. B | 132. A | 133. A | 134. D |
135. D | 136. C | 137. D | 138. B |
139. C | 140. D | 141. B | 142. D |
143. D | 144. B | 145. A | 146. D |
Giải thích chi tiết _ Part6 Test8 ETS2024:
Đoạn văn 1: Email tự động trả lời
Đoạn văn gốc:
To: [email protected]
From: [email protected]
Re: AUTOMATIC REPLY
Date: 9 January, 10:34 AM
Hello, and thank you for contacting Blaire Accounting. I will be out of the office until 31 January.
I will respond to your message when 131..... If you need 132...... assistance, please contact Susan Lewis, my administrative assistant, at [email protected]. You can 133...... call her directly at 416-355-0193. 134..... .
Jean Blaire, President
Bản dịch:
Gửi: [email protected]
Từ: [email protected]
Về: TRẢ LỜI TỰ ĐỘNG
Ngày: 9 tháng 1, 10:34 sáng
Xin chào và cảm ơn bạn đã liên hệ với Blaire Accounting. Tôi sẽ vắng mặt tại văn phòng cho đến ngày 31 tháng 1.
Tôi sẽ trả lời tin nhắn của bạn khi 131..... Nếu bạn cần 132...... hỗ trợ, vui lòng liên hệ Susan Lewis, trợ lý hành chính của tôi, tại [email protected]. Bạn có thể 133...... gọi trực tiếp cho cô ấy theo số 416-355-0193. 134..... .
Jean Blaire, Chủ tịch
Câu 131
Đáp án:
- A. recover (hồi phục)
- B. return (trở về)
- C. begin (bắt đầu)
- D. finish (kết thúc)
Đáp án đúng: B (return)
Giải thích: "Return" (trở về) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó phù hợp với nội dung của email tự động trả lời, thông báo về việc người gửi sẽ vắng mặt và sẽ trả lời tin nhắn khi trở lại văn phòng.
Cấu trúc câu: "I will respond to your message when I return" (Tôi sẽ trả lời tin nhắn của bạn khi tôi trở về) là cách phổ biến để thông báo về việc sẽ phản hồi sau khi quay trở lại làm việc.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Recover" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe.
- "Begin" và "finish" không phù hợp với ý nghĩa của câu.
Câu 132
Đáp án:
- A. immediate (ngay lập tức - tính từ)
- B. immediately (ngay lập tức - trạng từ)
- C. immediacy (tính cấp bách - danh từ)
- D. immediacies (tính cấp bách - danh từ số nhiều)
Đáp án đúng: A (immediate)
Giải thích: "Immediate" (ngay lập tức) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "assistance" (sự hỗ trợ).
Cấu trúc câu: "If you need immediate assistance" (Nếu bạn cần sự hỗ trợ ngay lập tức) là cách phổ biến để chỉ ra sự cần thiết của hỗ trợ nhanh chóng.
Các lựa chọn khác không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu:
- "Immediately" là trạng từ, không thể bổ nghĩa cho danh từ.
- "Immediacy" và "immediacies" là danh từ, không phù hợp trong cấu trúc này.
Câu 133
Đáp án:
- A. also (cũng)
- B. lightly (nhẹ nhàng)
- C. similarly (tương tự)
- D. again (lại)
Đáp án đúng: A (also)
Giải thích: "Also" (cũng) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó được sử dụng để thêm thông tin về cách liên lạc khác với Susan Lewis, ngoài việc gửi email.
Cấu trúc câu: "You can also call her directly" (Bạn cũng có thể gọi trực tiếp cho cô ấy) là cách phổ biến để cung cấp một phương thức liên lạc bổ sung.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Lightly" không phù hợp khi nói về cách liên lạc.
- "Similarly" không phù hợp vì không so sánh với phương thức liên lạc nào khác.
- "Again" không phù hợp vì không có ngữ cảnh về việc lặp lại hành động.
Câu 134
Đáp án:
- A. Ms. Blaire will be back in the office earlier than expected. (Bà Blaire sẽ trở lại văn phòng sớm hơn dự kiến.)
- B. Please come and see us if you ever find yourself in Toronto. (Vui lòng đến gặp chúng tôi nếu bạn có dịp đến Toronto.)
- C. It is essential to hire a competent payroll and tax accountant. (Điều cần thiết là thuê một kế toán lương và thuế có năng lực.)
- D. Ms. Lewis is in the office on weekdays from 9 A.M. to 5 P.M. (Bà Lewis có mặt tại văn phòng vào các ngày trong tuần từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
Đáp án đúng: D (Ms. Lewis is in the office on weekdays from 9 A.M. to 5 P.M.)
Giải thích: Câu này phù hợp nhất với ngữ cảnh của email tự động trả lời. Nó cung cấp thông tin hữu ích về thời gian làm việc của trợ lý, giúp người nhận email biết khi nào có thể liên lạc với bà Lewis.
Các lựa chọn khác không phù hợp với nội dung và mục đích của email tự động trả lời, hoặc không cung cấp thông tin liên quan trực tiếp đến việc liên lạc trong thời gian vắng mặt.
Đoạn văn 2: Thông báo về cửa hàng mới
Đoạn văn gốc:
Attention customers of Metro Coffee:
We are excited to announce that we 135..... a second Metro Coffee store! As you know, we recently expanded our offerings to include baked goods as well as coffee. As a result, our 136..... has increased significantly. To keep up with demand, we decided that a second store was necessary.
137..... Our new space is substantially 138..... but offers the same wide selection of items. Make sure to stop by and check out our new location today!
Bản dịch:
Chú ý khách hàng của Metro Coffee:
Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi 135..... cửa hàng Metro Coffee thứ hai! Như quý vị đã biết, gần đây chúng tôi đã mở rộng các sản phẩm của mình để bao gồm cả bánh nướng cũng như cà phê. Kết quả là, 136..... của chúng tôi đã tăng đáng kể. Để đáp ứng nhu cầu, chúng tôi quyết định rằng cần có một cửa hàng thứ hai.
137..... Không gian mới của chúng tôi 138..... hơn đáng kể nhưng vẫn cung cấp cùng một loạt các mặt hàng đa dạng. Hãy đảm bảo ghé thăm và khám phá địa điểm mới của chúng tôi ngay hôm nay!
Câu 135
Đáp án:
- A. will open (sẽ mở)
- B. can open (có thể mở)
- C. are opening (đang mở)
- D. have opened (đã mở)
Đáp án đúng: D (have opened)
Giải thích: "Have opened" (đã mở) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành và có kết quả liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc câu: "We are excited to announce that we have opened a second Metro Coffee store!" (Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã mở cửa hàng Metro Coffee thứ hai!) cho thấy sự kiện này vừa mới xảy ra và đang được thông báo.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Will open" chỉ kế hoạch trong tương lai, không phù hợp với giọng điệu thông báo một sự kiện đã xảy ra.
- "Can open" chỉ khả năng, không phù hợp với việc thông báo một sự kiện cụ thể đã diễn ra.
- "Are opening" chỉ một quá trình đang diễn ra, trong khi thông báo này ngụ ý rằng cửa hàng mới đã sẵn sàng đón khách.
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành (have opened) thường được sử dụng để thông báo tin tức mới, đặc biệt là khi sự kiện vừa mới xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Câu 136
Đáp án:
- A. debt (nợ)
- B. payroll (bảng lương)
- C. business (kinh doanh)
- D. investment (đầu tư)
Đáp án đúng: C (business)
Giải thích: "Business" (kinh doanh) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó phù hợp với nội dung của thông báo, nói về sự mở rộng của doanh nghiệp do nhu cầu tăng.
Cấu trúc câu: "As a result, our business has increased significantly" (Kết quả là, kinh doanh của chúng tôi đã tăng đáng kể) là cách phổ biến để nói về sự phát triển của một doanh nghiệp.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Debt" không phù hợp vì thông báo đang nói về sự phát triển tích cực.
- "Payroll" quá cụ thể và không liên quan trực tiếp đến sự mở rộng kinh doanh.
- "Investment" không phù hợp trong câu này, mặc dù có thể liên quan đến việc mở cửa hàng mới.
Câu 137
Đáp án:
- A. Metro Coffee has been a part of the community for nine years. (Metro Coffee đã là một phần của cộng đồng trong chín năm.)
- B. We roast our coffee beans right here on-site. (Chúng tôi rang hạt cà phê ngay tại chỗ.)
- C. Many people enjoy eating a pastry while drinking a cup of coffee. (Nhiều người thích ăn bánh ngọt trong khi uống một tách cà phê.)
- D. It is located two miles away in the historic district. (Nó nằm cách hai dặm trong khu phố cổ.)
Đáp án đúng: D (It is located two miles away in the historic district)
Giải thích: Câu này phù hợp nhất với ngữ cảnh của thông báo. Nó cung cấp thông tin cụ thể về vị trí của cửa hàng mới, điều mà khách hàng sẽ quan tâm khi nghe về việc mở rộng kinh doanh.
Các lựa chọn khác không phù hợp với nội dung và mục đích của thông báo, hoặc không cung cấp thông tin trực tiếp liên quan đến cửa hàng mới.
Câu 138
Đáp án:
- A. large (lớn)
- B. larger (lớn hơn)
- C. largely (phần lớn)
- D. largest (lớn nhất)
Đáp án đúng: B (larger)
Giải thích: "Larger" (lớn hơn) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó được sử dụng để so sánh không gian của cửa hàng mới với cửa hàng cũ.
Cấu trúc câu: "Our new space is substantially larger" (Không gian mới của chúng tôi lớn hơn đáng kể) là cách phổ biến để mô tả sự khác biệt về kích thước giữa hai địa điểm.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh hoặc cấu trúc ngữ pháp của câu:
- "Large" không phù hợp vì thiếu yếu tố so sánh.
- "Largely" là trạng từ, không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ "space".
- "Largest" không phù hợp vì không có so sánh với nhiều hơn hai địa điểm.
Đoạn văn 3: Thông báo về Hội nghị
Đoạn văn gốc:
To: All Ferrese Hotel Employees
From: Sergio Prieto, Hotel Manager
Date: Monday, July 4
Subject: Global Shipping Partners Conference
The Ferrese Hotel will be hosting the Global Shipping Partners Conference next week, from Tuesday to Sunday. 139...... , management expects to see many more customers in the hotel's restaurants and gift shops. 140...... . I will be hiring temporary staff to ensure that 141..... can meet these increased demands. Please take the time to help them learn our 142...... when they are here. Doing so will ensure that all operations run smoothly while the conference is taking place.
Bản dịch:
Gửi: Tất cả nhân viên Khách sạn Ferrese
Từ: Sergio Prieto, Quản lý Khách sạn
Ngày: Thứ Hai, ngày 4 tháng 7
Chủ đề: Hội nghị Đối tác Vận tải Toàn cầu
Khách sạn Ferrese sẽ tổ chức Hội nghị Đối tác Vận tải Toàn cầu vào tuần tới, từ thứ Ba đến Chủ nhật. 139...... , ban quản lý dự kiến sẽ thấy nhiều khách hàng hơn trong các nhà hàng và cửa hàng quà tặng của khách sạn. 140...... . Tôi sẽ thuê nhân viên tạm thời để đảm bảo rằng 141..... có thể đáp ứng nhu cầu tăng cao này. Vui lòng dành thời gian để giúp họ học 142...... của chúng ta khi họ ở đây. Làm như vậy sẽ đảm bảo rằng tất cả các hoạt động diễn ra suôn sẻ trong thời gian diễn ra hội nghị.
Câu 139
Đáp án:
- A. If not (Nếu không)
- B. After all (Xét cho cùng)
- C. Therefore (Do đó)
- D. In the meantime (Trong khi đó)
Đáp án đúng: C (Therefore)
Giải thích: "Therefore" (Do đó) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả logic từ thông tin đã được đưa ra trước đó về việc tổ chức hội nghị.
Cấu trúc câu: "The Ferrese Hotel will be hosting the Global Shipping Partners Conference next week, from Tuesday to Sunday. Therefore, management expects to see many more customers..." (Khách sạn Ferrese sẽ tổ chức Hội nghị Đối tác Vận tải Toàn cầu vào tuần tới, từ thứ Ba đến Chủ nhật. Do đó, ban quản lý dự kiến sẽ thấy nhiều khách hàng hơn...) là cách phổ biến để chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "If not" không phù hợp vì không có điều kiện nào được đề cập.
- "After all" không phù hợp vì không có sự giải thích hoặc biện minh nào cần thiết.
- "In the meantime" không phù hợp vì không có khoảng thời gian chờ đợi nào được đề cập.
Câu 140
Đáp án:
- A. Restaurant renovations are almost completed. (Việc cải tạo nhà hàng gần như đã hoàn thành.)
- B. Conference registration forms have been posted online. (Các mẫu đăng ký hội nghị đã được đăng trực tuyến.)
- C. Applications will be reviewed later this week. (Các đơn ứng tuyển sẽ được xem xét vào cuối tuần này.)
- D. The business center will also be busier than usual. (Trung tâm dịch vụ kinh doanh cũng sẽ bận rộn hơn bình thường.)
Đáp án đúng: D (The business center will also be busier than usual)
Giải thích: Câu này phù hợp nhất với ngữ cảnh của thông báo. Nó tiếp tục mô tả tác động của hội nghị đến các dịch vụ khác của khách sạn, ngoài nhà hàng và cửa hàng quà tặng đã được đề cập.
Cấu trúc: Sử dụng "also" (cũng) để thêm thông tin bổ sung về tác động của hội nghị.
Các lựa chọn khác không phù hợp với nội dung đang được thảo luận (tác động của hội nghị đến các dịch vụ của khách sạn) hoặc không cung cấp thông tin liên quan trực tiếp đến chủ đề chính của đoạn văn.
Câu 141
Đáp án:
- A. it (nó)
- B. we (chúng ta)
- C. both (cả hai)
- D. something (một cái gì đó)
Đáp án đúng: B (we)
Giải thích: "We" (chúng ta) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó đề cập đến toàn bộ đội ngũ nhân viên khách sạn, bao gồm cả nhân viên hiện tại và nhân viên tạm thời mới được thuê.
Cấu trúc câu: "I will be hiring temporary staff to ensure that we can meet these increased demands" (Tôi sẽ thuê nhân viên tạm thời để đảm bảo rằng chúng ta có thể đáp ứng nhu cầu tăng cao này) là cách phổ biến để nói về nỗ lực tập thể của toàn đội ngũ.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "It" không phù hợp vì đang nói về con người, không phải vật.
- "Both" không phù hợp vì không có hai nhóm riêng biệt được đề cập.
- "Something" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì đang nói về con người.
Câu 142
Đáp án:
- A. lines (dòng)
- B. steps (bước)
- C. names (tên)
- D. routines (thói quen, quy trình)
Đáp án đúng: D (routines)
Giải thích: "Routines" (thói quen, quy trình) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó đề cập đến các quy trình hoặc cách thức làm việc thông thường của khách sạn mà nhân viên mới cần học.
Cấu trúc câu: "Please take the time to help them learn our routines" (Vui lòng dành thời gian để giúp họ học quy trình của chúng ta) là cách phổ biến để nói về việc đào tạo nhân viên mới.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Lines" thường không được sử dụng để chỉ quy trình làm việc.
- "Steps" có thể gần nghĩa nhưng không phổ biến bằng "routines" trong ngữ cảnh này.
- "Names" không phù hợp vì không liên quan đến quy trình làm việc.
Đoạn văn 4: Thông cáo báo chí
Đoạn văn gốc:
DALLAS (July 28)-Zura Technology Solutions (TS) announced today that it has completed the 143.... of an office building located at 425 Van Kirk Street here in Dallas. The building, most recently the headquarters of Brickhall Insurance, will serve as ZTS's 144..... base of operations.
The company's relocation from Fort Worth is expected to be complete by the end of the calendar year. 145..... . "Our decision to acquire the building reflects TS's ongoing commitment to the Dallas area and will enable us to better serve our customers, business partners, and stakeholders," said Gloria Rubirosa, ZTS's CEO. "From our new home in Dallas, we 146..... to work hard to meet the needs of each and every one of our customers around the world."
Bản dịch:
DALLAS (28 tháng 7) - Zura Technology Solutions (TS) hôm nay đã thông báo rằng họ đã hoàn thành việc 143.... một tòa nhà văn phòng tại 425 Đường Van Kirk ở Dallas. Tòa nhà, gần đây nhất là trụ sở chính của Bảo hiểm Brickhall, sẽ là 144..... cơ sở hoạt động của ZTS.
Việc di dời công ty từ Fort Worth dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm nay. 145..... . "Quyết định mua lại tòa nhà phản ánh cam kết liên tục của TS đối với khu vực Dallas và sẽ cho phép chúng tôi phục vụ tốt hơn khách hàng, đối tác kinh doanh và các bên liên quan," Gloria Rubirosa, CEO của ZTS cho biết. "Từ ngôi nhà mới của chúng tôi ở Dallas, chúng tôi 146..... làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng trên toàn thế giới."
Câu 143
Đáp án:
- A. construction (xây dựng)
- B. cleaning (vệ sinh)
- C. inspection (kiểm tra)
- D. purchase (mua lại)
Đáp án đúng: D (purchase)
Giải thích: "Purchase" (mua lại) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Thông cáo báo chí đang nói về việc công ty đã hoàn tất việc mua lại một tòa nhà văn phòng hiện có, không phải xây dựng mới.
Cấu trúc câu: "Zura Technology Solutions (TS) announced today that it has completed the purchase of an office building" (Zura Technology Solutions (TS) hôm nay đã thông báo rằng họ đã hoàn thành việc mua lại một tòa nhà văn phòng) là cách phổ biến để thông báo về việc mua lại tài sản.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Construction" không phù hợp vì đang nói về một tòa nhà đã tồn tại.
- "Cleaning" và "inspection" không phù hợp với quy mô của giao dịch được mô tả.
Câu 144
Đáp án:
- A. voluntary (tự nguyện)
- B. primary (chính)
- C. short-term (ngắn hạn)
- D. occasional (thỉnh thoảng)
Đáp án đúng: B (primary)
Giải thích: "Primary" (chính) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó chỉ ra rằng tòa nhà mới sẽ là cơ sở hoạt động chính của công ty.
Cấu trúc câu: "The building... will serve as ZTS's primary base of operations" (Tòa nhà... sẽ là cơ sở hoạt động chính của ZTS) là cách phổ biến để mô tả trụ sở chính của một công ty.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Voluntary" không phù hợp khi nói về cơ sở hoạt động.
- "Short-term" mâu thuẫn với ý định lâu dài được ngụ ý trong thông báo.
- "Occasional" không phù hợp với việc di chuyển toàn bộ trụ sở.
Câu 145
Các lựa chọn:
- A. ZTS's leadership team sees the move as strategic. (Ban lãnh đạo ZTS xem việc di chuyển này là chiến lược.)
- B. For example, it provides a range of services to small businesses. (Ví dụ, nó cung cấp một loạt dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ.)
- C. There are only a few available sites in the Main Street District. (Chỉ có một vài địa điểm còn trống trong Quận Main Street.)
- D. Over 15,000 people are employed by ZTS worldwide. (Hơn 15.000 người được ZTS tuyển dụng trên toàn thế giới.)
Đáp án đúng: A (ZTS's leadership team sees the move as strategic.)
Giải thích: Câu này phù hợp nhất với ngữ cảnh của thông cáo báo chí. Nó cung cấp thông tin bổ sung về lý do đằng sau quyết định di chuyển và mua lại tòa nhà mới, phù hợp với phần trích dẫn của CEO tiếp theo.
Các lựa chọn khác không phù hợp với nội dung và mục đích của thông cáo báo chí:
- B không liên quan trực tiếp đến việc di chuyển trụ sở.
- C cung cấp thông tin không liên quan đến quyết định của công ty.
- D đưa ra thông tin về quy mô công ty, không liên quan trực tiếp đến việc di chuyển.
Câu được chọn tạo ra một sự kết nối logic giữa thông tin về việc mua tòa nhà và phần trích dẫn của CEO, nhấn mạnh tính chiến lược của quyết định này.
Câu 146
Các lựa chọn:
- A. continued (đã tiếp tục)
- B. continuing (đang tiếp tục)
- C. would have continued (đã có thể tiếp tục)
- D. will continue (sẽ tiếp tục)
Đáp án đúng: D (will continue)
Giải thích: "Will continue" (sẽ tiếp tục) là lựa chọn phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó phù hợp với thì tương lai đơn, diễn tả một cam kết hoặc dự định trong tương lai.
Cấu trúc câu: "From our new home in Dallas, we will continue to work hard..." (Từ ngôi nhà mới của chúng tôi ở Dallas, chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ...) là cách phổ biến để thể hiện cam kết tiếp tục một hành động trong tương lai, đặc biệt là sau một sự thay đổi quan trọng như di chuyển trụ sở.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- "Continued" (quá khứ đơn) không phù hợp vì đang nói về tương lai.
- "Continuing" (hiện tại phân từ) không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.
- "Would have continued" (điều kiện hoàn thành) không phù hợp vì không có điều kiện giả định nào được đề cập.
Lưu ý: Việc sử dụng "will continue" cũng nhấn mạnh sự cam kết liên tục của công ty đối với khách hàng, bất kể sự thay đổi về địa điểm.
👉 Tải ngay App TOEIC ETS về điện thoại hoặc truy cập website https://app.toeicets.com để bắt đầu chinh phục TOEIC từ hôm nay! Tổng hợp đầy đủ các bộ đề ETS mới nhất các năm kèm đáp án giải thích chi tiết hoàn toàn miễn phí và tiện lợi.