Đáp án và giải chi tiết Part2 Test1 ETS YBM 2025 TOEIC Listening



Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Part 2 – Test 1 | Đề YBM 2025 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Listening
Bạn đang luyện thi TOEIC và tìm kiếm bộ đề YBM 2025 kèm đáp án? Bài viết này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian với đáp án đầy đủ và giải thích chi tiết từng câu Part 2 – Test 1.
✅ Nguồn: App TOEIC ETS – luyện thi TOEIC theo các bộ đề ETS mới nhất, bám xác đề thi thật nhất.
✅ Miễn phí 100% – đầy đủ bộ đề ETS mới nhất, cập nhật liên tục.
📲 Tải App TOEIC ETS để luyện tập dễ dàng
- iOS: Tải về trên App Store
- Android: Tải về trên Google Play
Hoặc truy cập ngay trên máy tính:
👉 https://app.toeicets.com
Đáp án Part2 Test1 YBM 2025:
7. A | 8. C | 9. B | 10. B | 11. B |
12. A | 13. A | 14. C | 15. C | 16. B |
17. C | 18. A | 19. A | 20. B | 21. B |
22. B | 23. C | 24. A | 25. B | 26. A |
27. C | 28. C | 29. C | 30. A | 31. B |
Giải thích chi tiết _ Transcript Part2 Test1 YBM 2025:
7. Where are the recycling bins located?
A. In the hallway
B. Every weekday
C. Just paper and glass
Câu hỏi: "Thùng rác tái chế được đặt ở đâu?"
A: "Ở hành lang"
B: "Mỗi ngày trong tuần"
C: "Chỉ giấy và thủy tinh"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì câu hỏi đang hỏi về vị trí, và chỉ có đáp án A đề cập đến địa điểm cụ thể. Đáp án B nói về thời gian, đáp án C nói về loại rác có thể tái chế, không liên quan đến câu hỏi về vị trí.
8. Why are you returning this sweater?
A. The returns and exchanges counter
B. It's my sister's birthday
C. Because there's a stain on it
Câu hỏi: "Tại sao bạn trả lại chiếc áo len này?"
A: "Quầy đổi trả"
B: "Đó là sinh nhật chị gái tôi"
C: "Vì có vết bẩn trên áo"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì câu hỏi hỏi về lý do trả lại áo len. Chỉ có đáp án C đưa ra lý do hợp lý - có vết bẩn trên áo. Đáp án A nói về địa điểm và đáp án B đề cập đến một sự kiện không liên quan.
9. Do you want me to call a taxi for you?
A. I'm sure some of them do
B. That would be great, thanks
C. A more important phone call
Câu hỏi: "Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn không?"
A: "Tôi chắc một số người làm thế"
B: "Tốt quá, cảm ơn"
C: "Một cuộc gọi quan trọng hơn"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì đây là câu trả lời phù hợp nhất cho một lời đề nghị giúp đỡ, thể hiện sự đồng ý và biết ơn. Các đáp án khác không phải là phản hồi hợp lý cho câu hỏi này.
10. When will the Dubai trade show take place?
A. At a large hotel
B. In November
C. The marketing team
Câu hỏi: "Triển lãm thương mại Dubai sẽ diễn ra khi nào?"
A: "Tại một khách sạn lớn"
B: "Vào tháng 11"
C: "Đội marketing"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì câu hỏi hỏi về thời gian (when/khi nào), và chỉ có đáp án B đưa ra thông tin về thời gian (tháng 11). Đáp án A nói về địa điểm và đáp án C nói về người, không liên quan đến thời gian.
11. Who's going to cover Emiko's shift this weekend?
A. They're hardcover books
B. A part-time worker volunteered
C. At the service desk
Câu hỏi: "Ai sẽ thay ca làm việc của Emiko cuối tuần này?"
A: "Đó là những cuốn sách bìa cứng"
B: "Một nhân viên bán thời gian đã tình nguyện"
C: "Tại quầy dịch vụ"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì câu hỏi hỏi về người sẽ thay ca, và đáp án B trả lời trực tiếp bằng cách cho biết một nhân viên bán thời gian đã tình nguyện. Các đáp án khác không liên quan đến việc thay ca.
12. Which kind of sandwich do you want?
A. I'd like ham-and-cheese, please
B. Yes, at lunchtime
C. The customer over ther
Câu hỏi: "Bạn muốn loại bánh sandwich nào?"
A: "Tôi muốn sandwich thịt nguội và phô mai"
B: "Vâng, vào giờ ăn trưa"
C: "Khách hàng ở đằng kia"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì câu hỏi hỏi về loại sandwich và đáp án A trực tiếp nêu rõ loại sandwich mong muốn (ham-and-cheese). Các đáp án khác không trả lời về loại sandwich.
13. You don't offer boat tours at this time of year, do you?
A. No, not during the winter
B. An experienced guide
C. What an incredible view!
Câu hỏi: "Các bạn không tổ chức tour thuyền vào thời điểm này trong năm, phải không?"
A: "Không, không có trong mùa đông"
B: "Một hướng dẫn viên có kinh nghiệm"
C: "Thật là một quang cảnh tuyệt vời!"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì câu hỏi là câu hỏi xác nhận về việc không có tour thuyền, và đáp án A trực tiếp xác nhận điều này, đồng thời giải thích lý do (vì đang là mùa đông).
14. Where's the new warehouse?
A. I wear this outfit all the time
B. The low housing prices
C. A few miles outside of town
Câu hỏi: "Nhà kho mới ở đâu?"
A: "Tôi luôn mặc bộ đồ này"
B: "Giá nhà ở thấp"
C: "Cách thị trấn vài dặm"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì câu hỏi hỏi về vị trí và chỉ có đáp án C cung cấp thông tin về địa điểm cụ thể của nhà kho. Các đáp án khác không liên quan đến vị trí nhà kho.
15. Who got the promotion to vice president?
A. The card was very kind of you
B. For increasing sales last year
C. It should be announced today
Câu hỏi: "Ai được thăng chức lên phó chủ tịch?"
A: "Tấm thiệp của bạn thật tốt bụng"
B: "Vì tăng doanh số năm ngoái"
C: "Sẽ được thông báo hôm nay"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì nó cho biết thông tin về việc thăng chức sẽ được công bố trong ngày hôm nay. Mặc dù không trực tiếp nêu tên người được thăng chức, nhưng đây là câu trả lời hợp lý nhất trong tình huống này.
16. There's a fitness center in this hotel, right?
A. No, I help guests check in
B. Yes, it's next to the swimming pool
C. He's a certified trainer
Câu hỏi: "Khách sạn này có trung tâm thể dục, đúng không?"
A: "Không, tôi giúp khách làm thủ tục"
B: "Có, nó ở cạnh hồ bơi"
C: "Anh ấy là một huấn luyện viên được chứng nhận"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì câu hỏi yêu cầu xác nhận về sự tồn tại của trung tâm thể dục, và B không chỉ xác nhận điều này mà còn cung cấp thêm thông tin về vị trí của nó.
17. How did you like the seminar?
A. She took it home
B. Some special software
C. I learned a lot
Câu hỏi: "Bạn thấy buổi hội thảo thế nào?"
A: "Cô ấy mang nó về nhà"
B: "Một số phần mềm đặc biệt"
C: "Tôi học được nhiều điều"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì câu hỏi hỏi về đánh giá cá nhân về buổi hội thảo, và C đưa ra phản hồi tích cực, cho thấy người nói đã có trải nghiệm học tập hữu ích.
18. Does your company let office staff wear headphones?
A. Oh, I work from home
B. The open floor plan
C. Did you listen to music or podcasts?
Câu hỏi: "Công ty của bạn có cho phép nhân viên văn phòng đeo tai nghe không?"
A: "Ồ, tôi làm việc tại nhà"
B: "Kế hoạch sàn mở"
C: "Bạn có nghe nhạc hay podcast không?"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì người trả lời cho biết họ làm việc tại nhà, ngầm giải thích rằng chính sách về tai nghe ở văn phòng không áp dụng cho họ.
19. What's the name of this dish?
A. Let me check the menu card
B. Robert Wilson, I believe
C. It comes with a piece of bread
Câu hỏi: "Món ăn này tên là gì?"
A: "Để tôi kiểm tra thực đơn"
B: "Tôi nghĩ là Robert Wilson"
C: "Nó đi kèm với một miếng bánh mì"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì khi được hỏi tên món ăn, người trả lời muốn kiểm tra thực đơn để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, đây là phản hồi hợp lý nhất trong tình huống này.
20. This road leads to the highway, doesn't it?
A. Yes, the pay is quite high.
B. I think we should have turned left earlier.
C. A reliable online map.
Câu hỏi: "Con đường này dẫn đến đường cao tốc, phải không?"
A: "Vâng, mức lương khá cao"
B: "Tôi nghĩ chúng ta nên rẽ trái sớm hơn"
C: "Một bản đồ trực tuyến đáng tin cậy"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì người trả lời gián tiếp cho biết họ đã đi sai đường, ngụ ý rằng con đường này không dẫn đến đường cao tốc và họ đáng lẽ phải rẽ trái sớm hơn để đến đường cao tốc.
21. Could you show me how to use the packaging machine?
A. Sure, I'll take it to the post office.
B. Have you finished reading the manual?
C. That show received poor reviews.
Câu hỏi: "Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy đóng gói không?"
A: "Được, tôi sẽ mang nó đến bưu điện"
B: "Bạn đã đọc xong hướng dẫn sử dụng chưa?"
C: "Chương trình đó nhận được đánh giá kém"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì người trả lời muốn kiểm tra xem người hỏi đã đọc hướng dẫn sử dụng chưa trước khi hướng dẫn trực tiếp, đây là phản ứng hợp lý trong tình huống này.
22. Which notebook do you like better, the gray one or the brown one?
A. It's several pages long.
B. The gray one is on sale.
C. I have to notify the attendees.
Câu hỏi: "Bạn thích quyển sổ nào hơn, quyển màu xám hay quyển màu nâu?"
A: "Nó dài vài trang"
B: "Quyển màu xám đang được giảm giá"
C: "Tôi phải thông báo cho những người tham dự"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì người trả lời đã gián tiếp chọn quyển màu xám bằng cách đề cập đến việc nó đang được giảm giá, ngụ ý đây là lựa chọn tốt hơn.
23. Would printing these handouts in color cost much more?
A. No, the training budget.
B. I enjoyed the presentation.
C. The price list is on the wall.
Câu hỏi: "In những tài liệu phát tay này bằng màu có tốn kém hơn nhiều không?"
A: "Không, ngân sách đào tạo"
B: "Tôi thích bài thuyết trình"
C: "Bảng giá được dán trên tường"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì người trả lời hướng dẫn người hỏi xem bảng giá trên tường để biết chi phí in màu, đây là cách trả lời thực tế và hữu ích nhất.
24. The air conditioner in the waiting room isn't working.
A. There's a fan in the supply closet.
B. Here're your patient records.
C. Right, he's on his break.
Câu hỏi: "Máy điều hòa trong phòng chờ không hoạt động"
A: "Có một cái quạt trong tủ đồ"
B: "Đây là hồ sơ bệnh nhân của bạn"
C: "Đúng vậy, anh ấy đang nghỉ giải lao"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì khi được thông báo về máy điều hòa không hoạt động, người trả lời đề xuất giải pháp tạm thời bằng cách sử dụng quạt từ tủ đồ.
25. These focus group results are promising.
A. The design options are in this file.
B. The feedback was very positive.
C. No, the inspector's still here.
Câu hỏi: "Những kết quả từ nhóm tập trung này rất hứa hẹn
A: "Các lựa chọn thiết kế nằm trong file này"
B: "Phản hồi rất tích cực"
C: "Không, thanh tra vẫn còn ở đây"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì người trả lời đồng ý và nhấn mạnh tính tích cực của kết quả, phù hợp với nhận xét ban đầu về kết quả hứa hẹn.
26. Let's get coffee before we go back to the office.
A. I have a deadline this afternoon.
B. No, I haven't been there.
C. The machine in the breakroom.
Câu hỏi: "Hãy đi uống cà phê trước khi quay lại văn phòng"
A: "Tôi có deadline chiều nay"
B: "Không, tôi chưa từng đến đó"
C: "Máy ở phòng nghỉ giải lao"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì người trả lời từ chối lời mời đi cà phê bằng cách đưa ra lý do hợp lý là có deadline cần hoàn thành vào buổi chiều.
27. Where should I park when I arrive at the venue?
A. In a couple of minutes.
B. The catering van.
C. At the loading dock.
Câu hỏi: "Tôi nên đỗ xe ở đâu khi đến địa điểm?"
A: "Trong vài phút nữa"
B: "Xe cung cấp thức ăn"
C: "Ở khu vực bốc dỡ hàng"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì câu hỏi hỏi về vị trí đỗ xe và đáp án C cung cấp một địa điểm cụ thể (khu vực bốc dỡ hàng).
28. When will you begin advertising the conference?
A. The newspaper runs job advertisements.
B. Yes, it was interesting.
C. We don't have a keynote speaker yet.
Câu hỏi: "Khi nào bạn sẽ bắt đầu quảng cáo về hội nghị?"
A: "Báo đăng quảng cáo tuyển dụng
B: "Vâng, nó rất thú vị"
C: "Chúng tôi vẫn chưa có diễn giả chính"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì người trả lời gián tiếp cho biết họ chưa thể bắt đầu quảng cáo vì còn thiếu một yếu tố quan trọng là diễn giả chính.
29. Does anyone have extra tickets for tonight's charity concert?
A. I only have a one-way ticket.
B. Do you know your seat number?
C. The concert is tomorrow evening.
Câu hỏi: "Ai có vé thừa cho buổi hòa nhạc từ thiện tối nay không?"
A: "Tôi chỉ có vé một chiều"
B: "Bạn có biết số ghế của mình không?"
C: "Buổi hòa nhạc là vào tối mai"
Giải thích:
Đáp án C đúng vì người trả lời đính chính thông tin về thời gian của buổi hòa nhạc, cho thấy người hỏi đã nhầm ngày.
30. How much training is required to become a nurse?
A. Are you thinking about changing careers?
B. She was hired last month.
C. An annual medical checkup.
Câu hỏi: "Cần đào tạo bao lâu để trở thành y tá?"
A: "Bạn đang nghĩ đến việc chuyển nghề phải không?"
B: "Cô ấy được tuyển tháng trước"
C: "Khám sức khỏe hàng năm"
Giải thích:
Đáp án A đúng vì thay vì trả lời trực tiếp về thời gian đào tạo, người trả lời muốn xác nhận xem người hỏi có đang cân nhắc chuyển sang nghề y tá không, đây là cách phản hồi hợp lý để hiểu rõ hơn về mục đích của câu hỏi.
31. Doesn't the big conference room have a better projector?
A. Yes, this gear will protect her.
B. Some managers are meeting in there.
C. Eric is bringing more chairs.
Câu hỏi: "Phòng họp lớn không có máy chiếu tốt hơn sao?"
A: "Vâng, thiết bị này sẽ bảo vệ cô ấy"
B: "Một số quản lý đang họp trong đó"
C: "Eric đang mang thêm ghế"
Giải thích:
Đáp án B đúng vì thay vì trả lời trực tiếp về máy chiếu, người trả lời cho biết phòng họp lớn đang được sử dụng cho cuộc họp của các quản lý, ngụ ý rằng họ không thể sử dụng phòng đó và máy chiếu của nó.
👉 Tải ngay App TOEIC ETS về điện thoại hoặc truy cập website https://app.toeicets.com để bắt đầu chinh phục TOEIC từ hôm nay! Tổng hợp đầy đủ các bộ đề ETS mới nhất các năm kèm đáp án giải thích chi tiết hoàn toàn miễn phí và tiện lợi.