Luyện Thi TOEIC

Đáp Án Chi Tiết Part 5 Test 1 ETS 2025 - Đầy Đủ 30 Câu Hỏi | TOEIC Reading

Đáp Án Chi Tiết Part 5 Test 1 ETS 2025 - Đầy Đủ 30 Câu Hỏi | TOEIC Reading

🎯 PART 5 - INCOMPLETE SENTENCES | TEST 1 ETS 2025

Tổng cộng 30 câu hỏi (101-130) kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Thời gian khuyến nghị: 15-20 phút.

TOEIC Test 1 ETS 2025 Study Guide - Grammar Tips
Effective study techniques for TOEIC Reading success

📝 GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU HỎI

Câu 101:

The town council must be given advance notice of ------ to official historic structures.

(A) modifications
(B) modifying
(C) modified
(D) modifies

✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: Sau giới từ "of" cần danh từ. "modifications" (sự thay đổi) là danh từ số nhiều phù hợp về nghĩa và ngữ pháp. Các đáp án khác: (B) V-ing, (C) tính từ/V3, (D) động từ số ít - đều không phù hợp vị trí sau giới từ.

Câu 102:

Upon its founder's retirement, the magazine published a special article on ------ achievements.

(A) he
(B) him
(C) his
(D) himself

✅ Đáp án: C
💡 Giải thích: Trước danh từ "achievements" cần tính từ sở hữu. "his" là tính từ sở hữu chỉ người nam. (A) chủ ngữ, (B) tân ngữ, (D) đại từ phản thân - không đúng vị trí.

Câu 103:

Many restaurants have ------ been using mobile apps to manage their staff work schedules.

(A) successfully
(B) succeeding
(C) succeeded
(D) successes

✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "have been using". "successfully" (một cách thành công) là trạng từ. (B) V-ing, (C) V3/quá khứ phân từ, (D) danh từ số nhiều - không phù hợp.

Câu 104:

Mena Hotel has prospered mainly because its management understands ------ to create comfortable spaces for guests.

(A) yet
(B) how
(C) about
(D) that

✅ Đáp án: B
💡 Giải thích: Cấu trúc "understand how to V" (hiểu cách làm gì). "how" + to-infinitive chỉ cách thức. (A) trạng từ, (C) giới từ, (D) liên từ - không tạo cấu trúc đúng.

Câu 105:

Ms. Cox's computer is ------ old that it cannot run the new teleconferencing software.

(A) too
(B) soon
(C) enough
(D) so

✅ Đáp án: D
💡 Giải thích: Cấu trúc "so + adj + that" (quá...đến nỗi). "so old that" nghĩa là quá cũ đến nỗi không thể chạy phần mềm mới. (A) "too" không đi với "that", (B)(C) không phù hợp nghĩa.

Câu 106:

Focus group participants are instructed ------ the group's discussions confidential.

(A) keeping
(B) keeps
(C) to keep
(D) having kept

✅ Đáp án: C
💡 Giải thích: Cấu trúc "instruct sb to V" (hướng dẫn ai làm gì). "to keep" là to-infinitive. "keep sth confidential" (giữ bí mật). Các đáp án khác không tạo cấu trúc đúng.

TOEIC preparation strategies and tips
Advanced techniques for higher scores

Câu 107:

Visit our Web site to learn ------ the sources of the ingredients we use in our products.

(A) about
(B) from
(C) with
(D) through

✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: Cụm từ "learn about" (tìm hiểu về). "learn about the sources" nghĩa là tìm hiểu về nguồn gốc. Các giới từ khác không tạo nghĩa phù hợp.

Câu 108:

The new policy will ------ employees to submit expense reports electronically.

(A) require
(B) requiring
(C) required
(D) requirement

✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: Sau "will" cần động từ nguyên mẫu. "require sb to V" (yêu cầu ai làm gì). (B) V-ing, (C) V3, (D) danh từ - không đúng cấu trúc.

Câu 109:

------ the conference room has been booked, we will need to find an alternative venue.

(A) Although
(B) Since
(C) Unless
(D) Whether

✅ Đáp án: B
💡 Giải thích: "Since" (bởi vì) thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Phòng họp đã được đặt (nguyên nhân) nên cần tìm địa điểm khác (kết quả). (A) tương phản, (C) điều kiện, (D) sự lựa chọn - không phù hợp.

Câu 110:

The marketing team's presentation was both informative and ------.

(A) engage
(B) engaging
(C) engagement
(D) engaged

✅ Đáp án: B
💡 Giải thích: Cấu trúc song song "both A and B" với tính từ "informative", cần tính từ tương ứng. "engaging" (hấp dẫn, thu hút) là tính từ chỉ tính chất. (A) động từ, (C) danh từ, (D) tính từ chỉ cảm xúc - không phù hợp.

🎯 TIẾP TỤC 20 CÂU CUỐI...

Để xem đầy đủ 30 câu hỏi với giải thích chi tiết, bạn cần đọc tiếp phần 2 của bài viết này. Mỗi câu hỏi đều được phân tích kỹ lưỡng với:

• Câu hỏi hoàn chỉnh
• 4 lựa chọn A, B, C, D
• Đáp án chính xác
• Giải thích chi tiết bằng tiếng Việt
• Phân tích ngữ pháp cơ bản
• Ghi chú về từ vựng quan trọng

📊 THỐNG KÊ PART 5 TEST 1

• Từ loại (Parts of Speech): 12 câu (40%)
• Thì của động từ: 6 câu (20%)
• Giới từ và cụm từ: 5 câu (17%)
• Cấu trúc câu: 4 câu (13%)
• Từ vựng ngữ cảnh: 3 câu (10%)

Độ khó: Trung bình - Khó
Thời gian khuyến nghị: 18-22 phút
Điểm mạnh: Kiểm tra toàn diện các chủ điểm ngữ pháp
Điểm khó: Một số câu yêu cầu hiểu sâu về cấu trúc câu

💡 CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI HIỆU QUẢ

1. Đọc toàn bộ câu để hiểu nghĩa chung
2. Xác định loại từ cần điền (noun, verb, adj, adv)
3. Loại trừ các đáp án sai về mặt ngữ pháp
4. Xem xét ngữ cảnh để chọn đáp án đúng nghĩa
5. Kiểm tra lại câu hoàn chỉnh có hợp lý không
6. Không dành quá 45 giây cho một câu

🔥 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM

• modification (n): sự thay đổi
• achievement (n): thành tựu
• successfully (adv): thành công
• understand (v): hiểu
• confidential (adj): bí mật
• ingredient (n): thành phần
• require (v): yêu cầu
• alternative (adj): thay thế
• informative (adj): có tính thông tin
• engaging (adj): hấp dẫn


📚 Thêm Bài Viết Hữu Ích

Khám phá thêm nhiều bài viết về TOEIC, mẹo học tập và chiến lược thi cử